Có 3 kết quả:
精瘦 jīng shòu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ • 經受 jīng shòu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ • 经受 jīng shòu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) lean (figure, meat etc)
(2) slender
(2) slender
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undergo (hardship)
(2) to endure
(3) to withstand
(2) to endure
(3) to withstand
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undergo (hardship)
(2) to endure
(3) to withstand
(2) to endure
(3) to withstand
Bình luận 0